Có 3 kết quả:
鋤草 chú cǎo ㄔㄨˊ ㄘㄠˇ • 锄草 chú cǎo ㄔㄨˊ ㄘㄠˇ • 除草 chú cǎo ㄔㄨˊ ㄘㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hoe
(2) to weed
(2) to weed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hoe
(2) to weed
(2) to weed
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to weed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0