Có 3 kết quả:

鋤草 chú cǎo ㄔㄨˊ ㄘㄠˇ锄草 chú cǎo ㄔㄨˊ ㄘㄠˇ除草 chú cǎo ㄔㄨˊ ㄘㄠˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to hoe
(2) to weed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to hoe
(2) to weed

Bình luận 0